Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lambton Jarvis | 23 | 70 | 13 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Broadmeadow Magic | 26 | 62 | 12 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Charleston City Blues | 25 | 60 | 8 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Weston Workers | 25 | 52 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Maitland | 24 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Hamilton Olympic | 22 | 45 | 14 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Edgeworth Eagles | 22 | 45 | 23 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Cooks Hill United | 21 | 43 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Adamstown Rosebuds | 24 | 29 | 17 | 54 | Chi tiết | ||||
10 | Valentine | 23 | 26 | 17 | 57 | Chi tiết | ||||
11 | New Lambton | 22 | 14 | 14 | 73 | Chi tiết | ||||
12 | Lake Macquarie | 21 | 5 | 5 | 90 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |