Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Botafogo PB | 5 | 60 | 40 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | CSA Alagoas AL | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | ABC RN | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Ceara | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Santa Cruz (PE) | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Nautico (PE) | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Fortaleza | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Confianca Se | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Salgueiros AC | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Bahia(BA) | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Vitoria Salvador BA | 4 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Sergipe (SE) | 6 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Sampaio Correa (MA) | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |