Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nautico (PE) | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Bahia(BA) | 8 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
3 | Ceara | 7 | 43 | 43 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Sampaio Correa (MA) | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Confianca Se | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | CRB (AL) | 7 | 29 | 57 | 14 | Chi tiết | ||||
7 | Treze Campina Grande PB | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Santa Cruz (PE) | 5 | 20 | 60 | 20 | Chi tiết | ||||
9 | Globo | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | ABC RN | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Vitoria Salvador BA | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Campinense Pb | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | CSA Alagoas AL | 4 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Salgueiros AC | 4 | 0 | 75 | 25 | Chi tiết | ||||
15 | Botafogo PB | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết | ||||
16 | River Pi | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
17 | America Natal Rn | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
18 | Atletico Clube Goianiense | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |