Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp quốc gia Latvia 2013-2014

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Daugava Daugavpils 8 75 13 13 Chi tiết
2 Skonto FC 6 83 17 0 Chi tiết
3 Liepajas Metalurgs 5 80 20 0 Chi tiết
4 Gulbene 2005 5 80 0 20 Chi tiết
5 Jelgava 6 67 33 0 Chi tiết
6 Rigas Futbola Skola 5 60 0 40 Chi tiết
7 FK Ventspils 3 67 0 33 Chi tiết
8 Tukums-2000 4 50 0 50 Chi tiết
9 Spartaks Jurmala 3 67 0 33 Chi tiết
10 Jurmala 4 50 0 50 Chi tiết
11 Varaviksne Liepaja 4 25 25 50 Chi tiết
12 Fk Valmiera 4 25 25 50 Chi tiết
13 Daugava Riga 3 33 33 33 Chi tiết
14 Fk Ilukste 2 50 0 50 Chi tiết
15 Jdfs Alberts 2 50 0 50 Chi tiết
16 Fk Dobele 2 50 0 50 Chi tiết
17 Rita Lerona 2 50 0 50 Chi tiết
18 Fk Dinamo Riga 3 33 0 67 Chi tiết
19 Grobina 2 50 0 50 Chi tiết
20 Upesciems 2 50 0 50 Chi tiết
21 Preilu 3 33 0 67 Chi tiết
22 Alberts 2 50 0 50 Chi tiết
23 Olaines Fk 3 33 33 33 Chi tiết
24 Ogres Fk 33 2 50 0 50 Chi tiết
25 Saldus 1 0 0 100 Chi tiết
26 Jekabpils 2 0 0 100 Chi tiết
27 Metta/LU Riga 2 0 0 100 Chi tiết
28 Rezekne / Bjss 1 0 0 100 Chi tiết
29 Fk Auda Riga 1 0 0 100 Chi tiết
30 Dvsk Traktors 1 0 0 100 Chi tiết
31 Rinuzi 2 0 50 50 Chi tiết
32 Balvu Vilki 1 0 0 100 Chi tiết
33 Fc Marienburg 1 0 0 100 Chi tiết
34 Fk Kuldiga 1 0 0 100 Chi tiết
35 Fk Carnikava 1 0 0 100 Chi tiết
36 Fk Ozolnieki 1 0 0 100 Chi tiết
37 Kalupe 1 0 0 100 Chi tiết
38 Fk Smiltene Bjss 1 0 0 100 Chi tiết
39 Plavinas Dm 1 0 0 100 Chi tiết
40 Fc Riga United 1 0 0 100 Chi tiết
41 Salaspils 1 0 0 100 Chi tiết
42 Rigas Tehniska Universitate 1 0 100 0 Chi tiết
43 Sfk United 1 0 100 0 Chi tiết
44 Staiceles Bebri 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 25/03/2025 21:24
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác