Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp quốc gia Latvia 2020

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Kauguri 4 75 0 25 Chi tiết
2 Liepajas Metalurgs 4 75 25 0 Chi tiết
3 Grobina 4 75 25 0 Chi tiết
4 Priekuli 3 67 0 33 Chi tiết
5 Karosta 3 67 0 33 Chi tiết
6 FK Ventspils 4 50 50 0 Chi tiết
7 Fk Valmiera 3 67 0 33 Chi tiết
8 Rigas Futbola Skola 3 67 0 33 Chi tiết
9 Rezekne / Bjss 3 67 0 33 Chi tiết
10 Lokomotiv Daugavpils 3 67 0 33 Chi tiết
11 Staiceles Bebri 2 50 0 50 Chi tiết
12 Albatroz 3 33 33 33 Chi tiết
13 Tente 2 50 0 50 Chi tiết
14 Limbazi 2 50 50 0 Chi tiết
15 Kalupe 2 50 0 50 Chi tiết
16 Plavinas Dm 2 50 0 50 Chi tiết
17 Jelgava 2 50 50 0 Chi tiết
18 Riga Fc 2 50 0 50 Chi tiết
19 Tukums-2000 2 50 0 50 Chi tiết
20 Fk Smiltene Bjss 2 50 50 0 Chi tiết
21 Fk Auda Riga 3 33 33 33 Chi tiết
22 Fk Dinamo Riga 3 33 33 33 Chi tiết
23 Salaspils 2 50 50 0 Chi tiết
24 Jekabpils 2 50 0 50 Chi tiết
25 Aliance 1 0 0 100 Chi tiết
26 Gauja 1 0 0 100 Chi tiết
27 Jurnieks Riga 1 0 0 100 Chi tiết
28 Marupe 1 0 100 0 Chi tiết
29 Lielupe 1 0 0 100 Chi tiết
30 Jurmalas Ss 1 0 0 100 Chi tiết
31 Krimulda 1 0 0 100 Chi tiết
32 Upesciems 1 0 0 100 Chi tiết
33 Dvsk Traktors 1 0 100 0 Chi tiết
34 Talsu Nss / Laidze 2 0 50 50 Chi tiết
35 Lubāna Degumnieki Mbjss 1 0 0 100 Chi tiết
36 Liepajas Fs 1 0 0 100 Chi tiết
37 Cesis 1 0 0 100 Chi tiết
38 Rigas Tehniska Universitate 1 0 100 0 Chi tiết
39 Dobele Allegro 2 0 50 50 Chi tiết
40 Daugava Daugavpils 1 0 0 100 Chi tiết
41 Metta/LU Riga 1 0 0 100 Chi tiết
42 Spartaks Jurmala 2 0 50 50 Chi tiết
43 Jdfs Alberts 2 0 50 50 Chi tiết
44 Alberts 1 0 0 100 Chi tiết
45 Laidze 1 0 0 100 Chi tiết
46 Super Nova 2 0 100 0 Chi tiết
47 Valka 1 0 0 100 Chi tiết
48 Leevon 1 0 0 100 Chi tiết
49 Dsvk Tractors 0 0 0 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 28/03/2025 05:36
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác