Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp quốc gia Latvia 2016-2017

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Riga Fc 10 60 20 20 Chi tiết
2 Babite 4 75 0 25 Chi tiết
3 FK Ventspils 5 60 40 0 Chi tiết
4 Rezekne / Bjss 3 67 0 33 Chi tiết
5 Tukums-2000 3 67 0 33 Chi tiết
6 Skonto FC 3 67 33 0 Chi tiết
7 Ogres Fk 33 3 67 0 33 Chi tiết
8 Staiceles Bebri 3 67 0 33 Chi tiết
9 Cesis 3 67 0 33 Chi tiết
10 Kraslava 3 67 0 33 Chi tiết
11 Kuldigas Nss/nikers 3 67 0 33 Chi tiết
12 Spartaks Jurmala 4 50 0 50 Chi tiết
13 Rigas Futbola Skola 4 50 25 25 Chi tiết
14 Fk Auda Riga 2 50 0 50 Chi tiết
15 Jekabpils 3 33 33 33 Chi tiết
16 Olaines Fk 2 50 50 0 Chi tiết
17 Talsu Nss / Laidze 2 50 0 50 Chi tiết
18 Nica 2 50 0 50 Chi tiết
19 Igate / Tami Tami 2 50 0 50 Chi tiết
20 Liepajas Metalurgs 2 50 0 50 Chi tiết
21 Daugava Daugavpils 2 50 0 50 Chi tiết
22 Metta/LU Riga 2 50 0 50 Chi tiết
23 Fk Smiltene Bjss 2 0 0 100 Chi tiết
24 Fk Valmiera 1 0 0 100 Chi tiết
25 Alberts 1 0 0 100 Chi tiết
26 Preilu 1 0 0 100 Chi tiết
27 Mersrags 2 0 50 50 Chi tiết
28 Dvsk Traktors 1 0 100 0 Chi tiết
29 Jdfs Alberts 1 0 0 100 Chi tiết
30 Saldus 1 0 0 100 Chi tiết
31 Fortuna 1 0 0 100 Chi tiết
32 Aliance 1 0 0 100 Chi tiết
33 Salaspils 1 0 0 100 Chi tiết
34 Upesciems 1 0 0 100 Chi tiết
35 Grobina 1 0 0 100 Chi tiết
36 Fk Dobele 3 0 33 67 Chi tiết
37 Plavinas Dm 1 0 0 100 Chi tiết
38 Limbazi 1 0 100 0 Chi tiết
39 Riga United 1 0 0 100 Chi tiết
40 Ludzas SK 1 0 100 0 Chi tiết
41 Salacgriva 1 0 0 100 Chi tiết
42 Lielupe 1 0 0 100 Chi tiết
43 Jelgava 2 0 50 50 Chi tiết
Cập nhật lúc: 28/03/2025 05:37
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác