Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Stockport County | 42 | 57 | 24 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Chorley | 44 | 55 | 25 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Spennymoor Town | 45 | 51 | 27 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Brackley Town | 43 | 51 | 28 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Blyth Spartans | 43 | 47 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Altrincham | 44 | 45 | 30 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Bradford Park Avenue | 43 | 42 | 26 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | AFC Telford United | 42 | 40 | 33 | 26 | Chi tiết | ||||
9 | Kidderminster | 42 | 40 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Boston United | 42 | 40 | 17 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Chester FC | 42 | 38 | 33 | 29 | Chi tiết | ||||
12 | York City | 42 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Alfreton Town | 42 | 31 | 29 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Southport FC | 42 | 31 | 33 | 36 | Chi tiết | ||||
15 | Leamington | 42 | 31 | 36 | 33 | Chi tiết | ||||
16 | Curzon Ashton | 42 | 31 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
17 | Darlington | 42 | 29 | 33 | 38 | Chi tiết | ||||
18 | Hereford | 42 | 26 | 38 | 36 | Chi tiết | ||||
19 | Ashton United | 42 | 21 | 19 | 60 | Chi tiết | ||||
20 | Guiseley | 42 | 21 | 40 | 38 | Chi tiết | ||||
21 | Fc United Of Manchester | 42 | 19 | 24 | 57 | Chi tiết | ||||
22 | Nuneaton Town | 42 | 10 | 17 | 74 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |