Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | York City | 35 | 57 | 26 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Kings Lynn | 32 | 59 | 22 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Altrincham | 34 | 50 | 26 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Boston United | 34 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Brackley Town | 34 | 47 | 35 | 18 | Chi tiết | ||||
6 | Chester FC | 32 | 47 | 28 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Spennymoor Town | 34 | 44 | 29 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | Farsley Celtic | 34 | 41 | 18 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Darlington | 33 | 42 | 18 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Gateshead | 31 | 45 | 32 | 23 | Chi tiết | ||||
11 | Guiseley | 33 | 42 | 24 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Alfreton Town | 32 | 38 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Southport FC | 32 | 38 | 22 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | AFC Telford United | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
15 | Kidderminster | 33 | 30 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
16 | Gloucester City | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Hereford | 35 | 26 | 34 | 40 | Chi tiết | ||||
18 | Leamington | 32 | 28 | 25 | 47 | Chi tiết | ||||
19 | Curzon Ashton | 33 | 24 | 30 | 45 | Chi tiết | ||||
20 | Kettering Town | 31 | 23 | 35 | 42 | Chi tiết | ||||
21 | Blyth Spartans | 33 | 18 | 15 | 67 | Chi tiết | ||||
22 | Bradford Park Avenue | 33 | 15 | 15 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |