Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Hashemeya | 14 | 64 | 21 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Baq'a | 12 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Arabi (jordan) | 14 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Jerash Club | 11 | 55 | 36 | 9 | Chi tiết | ||||
5 | Sama Al Sarhan | 12 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Al Yarmouk | 13 | 38 | 38 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Dar al Dawa | 13 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Al Hussein Irbid B | 13 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Ethad Al-Ramtha | 16 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Al Karmel | 12 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Kufer Soom | 13 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Sama Sc | 10 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Um Al Qotain | 13 | 15 | 31 | 54 | Chi tiết | ||||
14 | Al Jalil | 12 | 8 | 42 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Sahab Sc | 14 | 0 | 14 | 86 | Chi tiết | ||||
16 | Al-wehdat Sc B | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
17 | Dogra | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |