Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Club Chivas Tapatio | 44 | 70 | 16 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | CF Atlante | 27 | 63 | 22 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Leones Univ Guadalajara | 30 | 53 | 40 | 7 | Chi tiết | ||||
4 | Cancun | 35 | 34 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
5 | Celaya | 32 | 38 | 34 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Mineros De Zacatecas | 24 | 42 | 38 | 21 | Chi tiết | ||||
7 | Venados | 25 | 36 | 36 | 28 | Chi tiết | ||||
8 | Morelia | 26 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Csyd Dorados De Sinaloa | 26 | 27 | 19 | 54 | Chi tiết | ||||
10 | Tampico Madero | 31 | 23 | 48 | 29 | Chi tiết | ||||
11 | Correcaminos Uat | 30 | 20 | 27 | 53 | Chi tiết | ||||
12 | Tepatitlan De Morelos | 26 | 19 | 46 | 35 | Chi tiết | ||||
13 | Tlaxcala | 34 | 15 | 24 | 62 | Chi tiết | ||||
14 | Alebrijes De Oaxaca | 36 | 11 | 36 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |