Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | CF Atlante | 39 | 54 | 26 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Leones Univ Guadalajara | 33 | 55 | 27 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Cancun | 34 | 47 | 18 | 35 | Chi tiết | ||||
4 | Venados | 28 | 57 | 11 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Mineros De Zacatecas | 32 | 38 | 28 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | Celaya | 29 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Cimarrones De Sonora | 28 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Club Chivas Tapatio | 29 | 31 | 34 | 34 | Chi tiết | ||||
9 | Correcaminos Uat | 25 | 32 | 20 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Alebrijes De Oaxaca | 28 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Morelia | 28 | 29 | 25 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Csyd Dorados De Sinaloa | 25 | 28 | 8 | 64 | Chi tiết | ||||
13 | Tepatitlan De Morelos | 27 | 26 | 22 | 52 | Chi tiết | ||||
14 | Tlaxcala | 25 | 20 | 16 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |