Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Club Chivas Tapatio | 45 | 69 | 18 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Leones Univ Guadalajara | 31 | 55 | 39 | 6 | Chi tiết | ||||
3 | CF Atlante | 28 | 61 | 25 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Cancun | 35 | 34 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
5 | Celaya | 32 | 38 | 34 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Mineros De Zacatecas | 24 | 42 | 38 | 21 | Chi tiết | ||||
7 | Venados | 26 | 35 | 38 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Morelia | 27 | 26 | 22 | 52 | Chi tiết | ||||
9 | Csyd Dorados De Sinaloa | 26 | 27 | 19 | 54 | Chi tiết | ||||
10 | Tampico Madero | 31 | 23 | 48 | 29 | Chi tiết | ||||
11 | Correcaminos Uat | 31 | 19 | 29 | 52 | Chi tiết | ||||
12 | Tlaxcala | 35 | 17 | 23 | 60 | Chi tiết | ||||
13 | Tepatitlan De Morelos | 26 | 19 | 46 | 35 | Chi tiết | ||||
14 | Alebrijes De Oaxaca | 37 | 11 | 35 | 54 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |