Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 3 Israel 2024-2025

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Hapoel Herzliya 41 66 15 20 Chi tiết
2 Ironi Modiin 41 49 41 10 Chi tiết
3 Maccabi Yavne 39 51 18 31 Chi tiết
4 As Nordia Jerusalem 40 50 8 43 Chi tiết
5 Hapoel Migdal Haemek 27 63 19 19 Chi tiết
6 Ms Jerusalem 33 48 27 24 Chi tiết
7 Sport Club Dimona 35 43 23 34 Chi tiết
8 Kiryat Yam Sc 19 79 16 5 Chi tiết
9 As Ashdod 38 37 32 32 Chi tiết
10 Moadon Sport Tira 22 64 18 18 Chi tiết
11 Sc Maccabi Ashdod 44 30 41 30 Chi tiết
12 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 43 28 47 26 Chi tiết
13 Hapoel Holon Yaniv 38 32 47 21 Chi tiết
14 Hapoel Ironi Baka El Garbiya 26 42 38 19 Chi tiết
15 Shimshon Tel Aviv 36 28 47 25 Chi tiết
16 Hapoel Marmorek Irony Rehovot 41 24 49 27 Chi tiết
17 Hapoel Azor 38 26 26 47 Chi tiết
18 Hapoel Bueine 23 39 39 22 Chi tiết
19 Hapoel Bnei Musmus 18 44 33 22 Chi tiết
20 Ms Hapoel Lod 30 27 23 50 Chi tiết
21 Tzeirey Um Al Fahem 16 50 38 13 Chi tiết
22 Hapoel Bnei Zalfa 24 29 17 54 Chi tiết
23 Ihud Bnei Shfaram 15 47 7 47 Chi tiết
24 Maccabi Tzur Shalom 22 32 23 45 Chi tiết
25 Tzeirey Tira 35 17 26 57 Chi tiết
26 Hapoel Beit Shean 7 71 14 14 Chi tiết
27 Ironi Nesher 28 18 21 61 Chi tiết
28 Maccabi Ahi Nazareth 23 22 22 57 Chi tiết
29 Maccabi Shaarayim 33 12 33 55 Chi tiết
30 Hapoel Ironi Arraba 19 21 21 58 Chi tiết
31 Maccabi Nujeidat Ahmed 20 15 35 50 Chi tiết
32 Tzeirey Kafr Kana 18 6 39 56 Chi tiết
33 Hapoel Bnei Ashdod 2 0 100 0 Chi tiết
34 Hapoel Kafr Kanna 16 0 31 69 Chi tiết
35 Shimshon Kafr Qasim 24 0 8 92 Chi tiết
Cập nhật lúc: 13/04/2025 06:57
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác