Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Throttur | 20 | 60 | 25 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Thor Akureyri | 19 | 63 | 16 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | HK Kopavog | 19 | 53 | 21 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Umf Njardvik | 20 | 50 | 40 | 10 | Chi tiết | ||||
5 | Ir Reykjavik | 20 | 45 | 40 | 15 | Chi tiết | ||||
6 | Keflavik | 19 | 47 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Grindavik | 19 | 26 | 16 | 58 | Chi tiết | ||||
8 | Volsungur Husavik | 20 | 25 | 30 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | UMF Selfoss | 20 | 25 | 5 | 70 | Chi tiết | ||||
10 | Fylkir | 19 | 21 | 26 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | Leiknir Reykjavik | 20 | 15 | 35 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Fjolnir | 19 | 16 | 32 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |