Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Throttur | 22 | 59 | 23 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Thor Akureyri | 21 | 62 | 14 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | HK Kopavog | 21 | 52 | 19 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Umf Njardvik | 22 | 50 | 36 | 14 | Chi tiết | ||||
5 | Ir Reykjavik | 22 | 45 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
6 | Keflavik | 21 | 48 | 19 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Volsungur Husavik | 23 | 35 | 26 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Grindavik | 22 | 27 | 14 | 59 | Chi tiết | ||||
9 | UMF Selfoss | 22 | 27 | 5 | 68 | Chi tiết | ||||
10 | Fylkir | 21 | 24 | 24 | 52 | Chi tiết | ||||
11 | Leiknir Reykjavik | 22 | 18 | 32 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Fjolnir | 21 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |