Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | KR Reykjavik | 12 | 92 | 0 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Valur | 5 | 80 | 0 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Throttur | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Ir Reykjavik | 8 | 25 | 63 | 13 | Chi tiết | ||||
5 | Leiknir Reykjavik | 9 | 11 | 11 | 78 | Chi tiết | ||||
6 | Vikingur Reykjavik | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Fylkir | 6 | 17 | 0 | 83 | Chi tiết | ||||
8 | Fjolnir | 8 | 0 | 88 | 13 | Chi tiết | ||||
9 | Fram Reykjavik | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |