Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Jdr Stars | 29 | 45 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
2 | Casric Stars | 27 | 48 | 22 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Milford | 34 | 38 | 44 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Orbit College | 29 | 41 | 28 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Upington City | 23 | 43 | 30 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Hungry Lions | 27 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Black Leopards | 24 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Kruger United | 24 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Baroka | 25 | 32 | 40 | 28 | Chi tiết | ||||
10 | Pretoria Callies | 27 | 30 | 22 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Pretoria Univ | 29 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Ajax Cape Town | 35 | 20 | 57 | 23 | Chi tiết | ||||
13 | Highbury | 24 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Venda | 21 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | Leruma United | 23 | 9 | 22 | 70 | Chi tiết | ||||
16 | Maritzburg United | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |