Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mamelodi Sundowns | 28 | 68 | 21 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Orlando Pirates | 21 | 67 | 14 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Ts Galaxy | 28 | 39 | 39 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Sekhukhune United | 24 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Stellenbosch | 22 | 41 | 41 | 18 | Chi tiết | ||||
6 | AmaZulu | 27 | 33 | 19 | 48 | Chi tiết | ||||
7 | Polokwane City | 24 | 33 | 38 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Kaizer Chiefs FC | 23 | 35 | 26 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Marumo Gallants | 25 | 32 | 20 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Magesi | 25 | 28 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Chippa United FC | 21 | 33 | 24 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Cape Town City | 26 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
13 | Richards Bay | 24 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
14 | Lamontville Golden Arrows | 23 | 26 | 39 | 35 | Chi tiết | ||||
15 | Supersport United | 24 | 21 | 38 | 42 | Chi tiết | ||||
16 | Real Kings | 13 | 8 | 54 | 38 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |