Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Cape Town City | 21 | 43 | 24 | 33 | Chi tiết | ||||
2 | Winners Park | 21 | 38 | 19 | 43 | Chi tiết | ||||
3 | Witbank Spurs | 21 | 38 | 10 | 52 | Chi tiết | ||||
4 | Jomo Cosmos | 21 | 38 | 43 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Pretoria Univ | 21 | 33 | 43 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Dynamos Rsa | 21 | 33 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Black Leopards | 21 | 29 | 38 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Ak Johannesburg | 21 | 24 | 43 | 33 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |