Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | HeNan JianYe | 30 | 60 | 27 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Yiteng FC | 30 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Guandong Rizhiquan | 30 | 57 | 20 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Chongqing Lifan | 30 | 57 | 17 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Shenzhen Red Diamonds | 30 | 50 | 13 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Shenyang Zhongze | 30 | 43 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Beijing Baxi | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Shijiazhuang Ever Bright | 30 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Beijing Tech | 30 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Yan Bian Changbaishan | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Tianjin Songjiang | 30 | 27 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
12 | Hubei Hua Kaier | 30 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Chongqing | 30 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Hunan Billows | 30 | 23 | 30 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Chengdu Blades | 30 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Guizhou Zhicheng | 30 | 17 | 37 | 47 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |