Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Wuhan Three Towns | 35 | 74 | 11 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Meizhou Hakka | 34 | 71 | 9 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Zhejiang Professional | 34 | 65 | 24 | 12 | Chi tiết | ||||
4 | Chengdu Rongcheng | 34 | 62 | 24 | 15 | Chi tiết | ||||
5 | Nantong Zhiyun | 34 | 59 | 15 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Shaanxi Chang an Athletic | 34 | 50 | 32 | 18 | Chi tiết | ||||
7 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 34 | 44 | 32 | 24 | Chi tiết | ||||
8 | Kun Shan | 35 | 37 | 37 | 26 | Chi tiết | ||||
9 | Sichuan Jiuniu | 35 | 37 | 40 | 23 | Chi tiết | ||||
10 | Nanjing Fengfan | 34 | 35 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Zibo Cuju | 35 | 29 | 26 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Guizhou Zhicheng | 34 | 29 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | Jiangxi Beidamen | 34 | 21 | 24 | 56 | Chi tiết | ||||
14 | Suzhou Dongwu | 34 | 21 | 32 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Shenyang Urban | 34 | 21 | 12 | 68 | Chi tiết | ||||
16 | Beijing Beikong | 34 | 18 | 29 | 53 | Chi tiết | ||||
17 | Beijing Tech | 36 | 8 | 19 | 72 | Chi tiết | ||||
18 | Xinjiang Tianshan Leopard | 36 | 3 | 19 | 78 | Chi tiết | ||||
19 | Guangxi Baoyun | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
20 | Qingdao West Coast | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |