Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Wofoo Tai Po | 18 | 61 | 11 | 28 | Chi tiết | ||||
2 | Kitchee | 16 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
3 | Hong Kong Rangers FC | 12 | 58 | 25 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Southern District | 13 | 54 | 31 | 15 | Chi tiết | ||||
5 | Eastern A.A Football Team | 13 | 46 | 38 | 15 | Chi tiết | ||||
6 | North District | 12 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Hong Kong FC | 12 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Leeman | 11 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | Sham Shui Po | 10 | 20 | 10 | 70 | Chi tiết | ||||
10 | Tai Chung | 8 | 13 | 25 | 63 | Chi tiết | ||||
11 | Hong Kong U23 | 11 | 9 | 27 | 64 | Chi tiết | ||||
12 | Kowloon City | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |