Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Southern District | 13 | 5 | 8 | ||||
2 | Leeman | 11 | 4 | 7 | ||||
3 | North District | 12 | 4 | 8 | ||||
4 | Hong Kong Rangers FC | 12 | 4 | 8 | ||||
5 | Hong Kong U23 | 11 | 3 | 8 | ||||
6 | Kitchee | 16 | 3 | 13 | ||||
7 | Wofoo Tai Po | 16 | 3 | 13 | ||||
8 | Hong Kong FC | 12 | 2 | 10 | ||||
9 | Tai Chung | 8 | 1 | 7 | ||||
10 | Eastern A.A Football Team | 13 | 1 | 12 | ||||
11 | Kowloon City | 3 | 0 | 3 | ||||
12 | Sham Shui Po | 10 | 0 | 10 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |