Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Eastern A.A Football Team | 9 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Kitchee | 9 | 67 | 11 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Leeman | 7 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Southern District | 9 | 56 | 33 | 11 | Chi tiết | ||||
5 | Hong Kong Rangers FC | 8 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Tai Chung | 9 | 11 | 33 | 56 | Chi tiết | ||||
7 | Hong Kong U23 | 7 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết | ||||
8 | Hong Kong FC | 8 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |