Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Iceland League Cup 2012

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Fram Reykjavik 10 80 10 10 Chi tiết
2 Kf Gardabaer 11 73 0 27 Chi tiết
3 KR Reykjavik 10 70 10 20 Chi tiết
4 Keflavik 8 75 13 13 Chi tiết
5 Valur 8 75 13 13 Chi tiết
6 HK Kopavog 7 86 0 14 Chi tiết
7 Umf Njardvik 7 86 0 14 Chi tiết
8 Vaengir Jupiters 6 100 0 0 Chi tiết
9 IA Akranes 7 71 14 14 Chi tiết
10 Breidablik 9 44 22 33 Chi tiết
11 Stjarnan 9 44 33 22 Chi tiết
12 Thor Akureyri 8 50 13 38 Chi tiết
13 Hafnarfjordur FH 8 50 38 13 Chi tiết
14 Umf Afturelding 6 67 0 33 Chi tiết
15 Grotta Seltjarnarnes 5 80 0 20 Chi tiết
16 Fjardabyggd 5 80 0 20 Chi tiết
17 Berserkir Reykjavik 6 67 17 17 Chi tiết
18 Haukar 7 43 14 43 Chi tiết
19 Vikingur Reykjavik 7 43 43 14 Chi tiết
20 IBV Vestmannaeyjar 7 43 0 57 Chi tiết
21 Ka Akureyri 7 43 14 43 Chi tiết
22 Kv Vesturbaeja 5 60 20 20 Chi tiết
23 Volsungur Husavik 5 60 0 40 Chi tiết
24 Kfs Vestmannaeyjar 5 60 0 40 Chi tiết
25 Kari Akranes 4 75 0 25 Chi tiết
26 Alftanes 4 75 0 25 Chi tiết
27 Vikingur Olafsvik 7 29 43 29 Chi tiết
28 Fylkir 7 29 14 57 Chi tiết
29 Leiknir Reykjavik 7 29 29 43 Chi tiết
30 Grindavik 7 29 43 29 Chi tiết
31 Reynir Sandgerdi 5 40 20 40 Chi tiết
32 Kfr Hvolsvollur 5 40 0 60 Chi tiết
33 Dalvik Reynir 5 40 20 40 Chi tiết
34 Throttur Vogur 4 50 50 0 Chi tiết
35 Arborg 4 50 25 25 Chi tiết
36 Stal Ulfur 4 50 0 50 Chi tiết
37 Ymir 4 50 0 50 Chi tiết
38 Lettir Reykjavik 4 50 25 25 Chi tiết
39 UMF Selfoss 7 14 14 71 Chi tiết
40 Throttur 7 14 14 71 Chi tiết
41 Bi/bolungarvik 7 14 14 71 Chi tiết
42 Ir Reykjavik 7 14 0 86 Chi tiết
43 Fjolnir 7 14 29 57 Chi tiết
44 Hottur Egilsstadir 7 14 0 86 Chi tiết
45 Augnablik 5 20 20 60 Chi tiết
46 Hamar Hveragerdi 5 20 20 60 Chi tiết
47 Kb Breidholt 5 20 0 80 Chi tiết
48 Magni 5 20 0 80 Chi tiết
49 Huginn 4 25 0 75 Chi tiết
50 Grundarfjordur 4 25 0 75 Chi tiết
51 Vidir Gardur 4 25 25 50 Chi tiết
52 Kh Hlidarendi 4 25 0 75 Chi tiết
53 Tindastoll Hvot 7 0 14 86 Chi tiết
54 Sindri 5 0 20 80 Chi tiết
55 Ih Hafnarfjordur 5 0 20 80 Chi tiết
56 Leiknir F 5 0 20 80 Chi tiết
57 Hviti Riddarinn 4 0 25 75 Chi tiết
58 Bjorninn 4 0 0 100 Chi tiết
59 Isbjorninn 4 0 50 50 Chi tiết
60 Afrika 4 0 50 50 Chi tiết
61 Kfr Aegir 4 0 25 75 Chi tiết
Cập nhật lúc: 21/03/2025 01:02
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác