Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Costa Del Este | 10 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Sporting San Miguelito | 9 | 44 | 11 | 44 | Chi tiết | ||||
3 | Union Deportivo Universitario | 8 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | San Francisco | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | CD Arabe Unido | 6 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | Plaza Amador | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Tauro FC | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Umecit | 8 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Veraguas Cd | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Alianza Fc Pan | 9 | 11 | 56 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Herrera | 10 | 0 | 10 | 90 | Chi tiết | ||||
12 | CA Independente | 4 | 0 | 75 | 25 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |