Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Tauro FC | 19 | 47 | 32 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | CA Independente | 20 | 45 | 40 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | San Francisco | 21 | 38 | 38 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | CD Arabe Unido | 17 | 47 | 18 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Alianza Fc Pan | 18 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Costa Del Este | 20 | 25 | 45 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Sporting San Miguelito | 17 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Plaza Amador | 18 | 28 | 39 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Union Deportivo Universitario | 17 | 29 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Santos Macapa | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Club Atletico Chiriqui | 17 | 0 | 35 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |