Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | CA Independente | 36 | 53 | 19 | 28 | Chi tiết | ||||
2 | Alianza Fc Pan | 36 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Sporting San Miguelito | 38 | 45 | 39 | 16 | Chi tiết | ||||
4 | Tauro FC | 35 | 43 | 23 | 34 | Chi tiết | ||||
5 | Plaza Amador | 33 | 36 | 42 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Union Deportivo Universitario | 36 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | San Francisco | 33 | 30 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Club Atletico Chiriqui | 34 | 26 | 38 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Costa Del Este | 32 | 28 | 34 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | CD Arabe Unido | 34 | 24 | 35 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Herrera | 33 | 18 | 48 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Veraguas Cd | 32 | 16 | 38 | 47 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |