Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Hilal Omdurman | 32 | 84 | 13 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Al Merreikh | 32 | 69 | 25 | 6 | Chi tiết | ||||
3 | Khartoum Al Watani | 62 | 31 | 31 | 39 | Chi tiết | ||||
4 | Hay Al Wadi | 32 | 41 | 38 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Hay Al Arab | 32 | 38 | 28 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | Hilal Al Fasher | 32 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Ahli Shandi | 32 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Hilal Obayed | 32 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Ahli Marawi | 32 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
10 | Hilal Al Sahel | 32 | 31 | 16 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | Alamal Atbara | 32 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Al Shorta Algadarf | 32 | 28 | 38 | 34 | Chi tiết | ||||
13 | Tuti Sc Khartoum | 32 | 25 | 34 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | Ahli Al Khartoum | 30 | 23 | 37 | 40 | Chi tiết | ||||
15 | Merreikh El Fasher | 32 | 19 | 22 | 59 | Chi tiết | ||||
16 | Al Hilal Kadougli | 32 | 16 | 38 | 47 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |