Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Hilal Omdurman | 30 | 77 | 20 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Al Merreikh | 29 | 72 | 28 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Hilal Al Sahel | 29 | 45 | 31 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Ahli Shandi | 31 | 39 | 23 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Hilal Al Fasher | 31 | 35 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Ahli Al Khartoum | 31 | 35 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Kober Khartoum | 30 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Al Shorta Algadarf | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Hay Al Wadi | 32 | 25 | 34 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Tuti Sc Khartoum | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Ahli Marawi | 31 | 26 | 35 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Wad Nobawi | 29 | 28 | 41 | 31 | Chi tiết | ||||
13 | Hilal Obayed | 29 | 24 | 17 | 59 | Chi tiết | ||||
14 | Hay Al Arab | 30 | 23 | 43 | 33 | Chi tiết | ||||
15 | Alamal Atbara | 30 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
16 | Khartoum Al Watani | 30 | 17 | 27 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |