Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Hilal Omdurman | 17 | 76 | 18 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Haidoub | 19 | 53 | 21 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Hay Al Arab | 19 | 53 | 26 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Ahli Al Khartoum | 19 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Hay Al Wadi | 20 | 40 | 35 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Al Merreikh | 12 | 58 | 33 | 8 | Chi tiết | ||||
7 | Hilal Al Fasher | 21 | 29 | 33 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Al Shorta Algadarf | 20 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Hilal Al Sahel | 15 | 33 | 40 | 27 | Chi tiết | ||||
10 | Tuti Sc Khartoum | 20 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Wad Nobawi | 21 | 24 | 52 | 24 | Chi tiết | ||||
12 | Alamal Atbara | 20 | 25 | 30 | 45 | Chi tiết | ||||
13 | Kober Khartoum | 16 | 31 | 44 | 25 | Chi tiết | ||||
14 | Ahli Shandi | 17 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Alfalah Atbra | 14 | 21 | 43 | 36 | Chi tiết | ||||
16 | Al Zuma Sc | 17 | 18 | 35 | 47 | Chi tiết | ||||
17 | Rabita Kosti | 18 | 11 | 39 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | Ahli Marawi | 19 | 11 | 47 | 42 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |