Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Biel-bienne | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Wohlen | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Solothurn | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
4 | Zug 94 | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Baden | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Bassecourt | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Sr Delemont | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Koniz | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Sc Goldau | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Sv Muttenz | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Sc Buochs | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Schotz | 5 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Langenthal | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |