Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sr Delemont | 12 | 58 | 17 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Langenthal | 9 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Bassecourt | 10 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Sv Hongg | 9 | 56 | 11 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Kosova Zurich | 10 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Wohlen | 10 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Koniz | 11 | 36 | 36 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Schotz | 10 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Sc Buochs | 10 | 30 | 0 | 70 | Chi tiết | ||||
10 | Munsingen | 11 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Solothurn | 11 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Zug 94 | 9 | 22 | 11 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |