Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Switzerland - 2.Liga - 3 2024-2025

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Biel-bienne 14 64 -7 43 Chi tiết
2 Bulle 14 50 0 50 Chi tiết
3 Breitenrain 11 55 18 27 Chi tiết
4 Koniz 14 43 14 43 Chi tiết
5 Lausanne Sportsu21 7 86 0 14 Chi tiết
6 Taverne 11 55 9 36 Chi tiết
7 Sr Delemont 10 60 0 40 Chi tiết
8 Chenois 10 60 30 10 Chi tiết
9 Servette U21 11 55 45 0 Chi tiết
10 Grand Saconnex 11 45 36 18 Chi tiết
11 Langenthal 9 56 11 33 Chi tiết
12 Solothurn 9 56 22 22 Chi tiết
13 Sc Kriens 9 56 33 11 Chi tiết
14 Prishtina Bern 7 57 43 0 Chi tiết
15 Tuggen 8 50 0 50 Chi tiết
16 Freienbach 6 67 0 33 Chi tiết
17 Kosova Zurich 6 67 17 17 Chi tiết
18 Coffrane 10 30 20 50 Chi tiết
19 Bavois 13 23 38 38 Chi tiết
20 Courtetelle 11 27 55 18 Chi tiết
21 Schotz 8 38 50 13 Chi tiết
22 Wettswil Bonstetten 8 38 38 25 Chi tiết
23 Baden 10 30 0 70 Chi tiết
24 Sion U21 8 38 50 13 Chi tiết
25 Cham 14 21 50 29 Chi tiết
26 Meyrin 9 33 22 44 Chi tiết
27 Portalban/gletterens 8 38 25 38 Chi tiết
28 Asc Kreuzlingen 7 43 29 29 Chi tiết
29 Rapperswil-jona 8 38 13 50 Chi tiết
30 Echallens 15 20 33 47 Chi tiết
31 Bruhl Sg 6 50 17 33 Chi tiết
32 Grand Lancy 6 50 33 17 Chi tiết
33 Monthey 10 20 30 50 Chi tiết
34 La Chaux De Fonds 7 29 0 71 Chi tiết
35 Lugano U21 10 20 50 30 Chi tiết
36 Stade Payerne 10 20 40 40 Chi tiết
37 Yverdon Ii 8 25 0 75 Chi tiết
38 Munsingen 7 29 29 43 Chi tiết
39 La Sarraz Eclepens 7 29 29 43 Chi tiết
40 Schaffhausen 6 33 33 33 Chi tiết
41 Wohlen 6 33 17 50 Chi tiết
42 Bassecourt 8 25 50 25 Chi tiết
43 Vevey Sports 05 7 29 29 43 Chi tiết
44 Linth 04 5 40 40 20 Chi tiết
45 Winterthur U21 2 100 0 0 Chi tiết
46 Sv Muttenz 4 50 25 25 Chi tiết
47 Collina Doro 3 33 0 67 Chi tiết
48 Paradiso 10 10 20 70 Chi tiết
49 Yf Juventus Zurich 6 17 33 50 Chi tiết
50 Sv Hongg 6 17 33 50 Chi tiết
51 Rotkreuz 6 17 0 83 Chi tiết
52 Dietikon 7 14 43 43 Chi tiết
53 Uzwil 7 14 14 71 Chi tiết
54 USV Eschen Mauren 1 100 0 0 Chi tiết
55 Naters 5 20 40 40 Chi tiết
56 Concordia Chiajna 7 0 43 57 Chi tiết
57 Mendrisio Stabio 5 0 20 80 Chi tiết
58 Black Stars Basel 5 0 80 20 Chi tiết
Cập nhật lúc: 24/03/2025 18:33
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác