Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Wasl | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Al Ahli Dubai | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Dhafra | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Al-Shabab UAE | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Al-Sharjah | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Al Ain | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Dabba Al-Fujairah | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Al-Jazira UAE | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Ittihad Kalba | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
10 | Al Nasr Dubai | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Al Wehda UAE | 5 | 0 | 60 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Hatta | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Al-Wahda Damascus | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Emirate | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Baniyas | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
16 | Banni Yas | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |