Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Adelaide United FC | 29 | 55 | 24 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Brisbane Roar FC | 29 | 52 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Western Sydney | 29 | 48 | 24 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Melbourne City | 29 | 48 | 17 | 34 | Chi tiết | ||||
5 | Perth Glory FC | 28 | 46 | 14 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Melbourne Victory FC | 28 | 39 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Sydney FC | 27 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Newcastle Jets FC | 27 | 30 | 22 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Wellington Phoenix | 27 | 26 | 15 | 59 | Chi tiết | ||||
10 | Central Coast Mariners FC | 27 | 11 | 15 | 74 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |