Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Auckland | 24 | 58 | 33 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Melbourne City | 24 | 54 | 21 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Western United | 24 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Melbourne Victory FC | 24 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Adelaide United FC | 24 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Western Sydney | 23 | 43 | 30 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | Sydney FC | 24 | 42 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Macarthur | 24 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Newcastle Jets FC | 24 | 33 | 21 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Wellington Phoenix | 25 | 24 | 24 | 52 | Chi tiết | ||||
11 | Central Coast Mariners FC | 25 | 20 | 44 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Perth Glory FC | 23 | 13 | 22 | 65 | Chi tiết | ||||
13 | Brisbane Roar FC | 22 | 9 | 23 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |