Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dynamo Kyiv | 30 | 77 | 13 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | FC Shakhtar Donetsk | 25 | 84 | 8 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Metalurg Donetsk | 25 | 52 | 20 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Chernomorets Odessa | 30 | 43 | 17 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | FC Dnipro Dnipropetrovsk | 30 | 43 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Illichivets mariupol | 30 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Volyn | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Tavria | 29 | 34 | 31 | 34 | Chi tiết | ||||
9 | FC Vorskla | 29 | 28 | 21 | 52 | Chi tiết | ||||
10 | Kryvbas | 29 | 24 | 31 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Arsenal Kyiv | 28 | 25 | 36 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 30 | 23 | 37 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Metalurh Zaporizhya | 24 | 25 | 46 | 29 | Chi tiết | ||||
14 | Metalist Kharkiv | 29 | 21 | 34 | 45 | Chi tiết | ||||
15 | Obolon Kiev | 27 | 15 | 30 | 56 | Chi tiết | ||||
16 | Borysfen | 29 | 10 | 41 | 48 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |