Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dynamo Kyiv | 26 | 77 | 23 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Shakhtar Donetsk | 26 | 65 | 19 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Dnipro Dnipropetrovsk | 26 | 62 | 23 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Zorya | 26 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Vorskla Poltava | 26 | 42 | 35 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Volyn | 26 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Metalist Kharkiv | 26 | 31 | 46 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Olimpic Donetsk | 26 | 27 | 19 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Metalurg Donetsk | 26 | 23 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Metalurh Zaporizhya | 26 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Karpaty Lviv | 26 | 19 | 35 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Illichivets mariupol | 26 | 12 | 19 | 69 | Chi tiết | ||||
13 | Chernomorets Odessa | 26 | 12 | 46 | 42 | Chi tiết | ||||
14 | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 26 | 12 | 38 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |