Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dynamo Kyiv | 26 | 88 | 4 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Shakhtar Donetsk | 26 | 77 | 12 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Dnipro Dnipropetrovsk | 26 | 62 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Zorya | 26 | 54 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Vorskla Poltava | 26 | 42 | 35 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Volyn | 26 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | PFC Oleksandria | 26 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Karpaty Lviv | 26 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Stal Dniprodzherzhynsk | 26 | 27 | 31 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Olimpic Donetsk | 26 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Metalist Kharkiv | 26 | 19 | 35 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Chernomorets Odessa | 26 | 15 | 38 | 46 | Chi tiết | ||||
13 | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 26 | 12 | 27 | 62 | Chi tiết | ||||
14 | Metalurh Zaporizhya | 26 | 0 | 12 | 88 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |