Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Auckland | 22 | 59 | 32 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Melbourne City | 22 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Western United | 22 | 55 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Melbourne Victory FC | 21 | 48 | 29 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Macarthur | 23 | 39 | 22 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Adelaide United FC | 22 | 41 | 27 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Western Sydney | 21 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Sydney FC | 22 | 41 | 27 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Newcastle Jets FC | 22 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Wellington Phoenix | 22 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Central Coast Mariners FC | 23 | 22 | 43 | 35 | Chi tiết | ||||
12 | Perth Glory FC | 22 | 9 | 23 | 68 | Chi tiết | ||||
13 | Brisbane Roar FC | 20 | 5 | 25 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |