Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Eastern A.A Football Team | 9 | 4 | 5 | ||||
2 | Southern District | 9 | 4 | 5 | ||||
3 | Tai Chung | 9 | 4 | 5 | ||||
4 | Hong Kong Rangers FC | 8 | 3 | 5 | ||||
5 | Kitchee | 9 | 3 | 6 | ||||
6 | Hong Kong U23 | 7 | 2 | 5 | ||||
7 | Leeman | 7 | 1 | 6 | ||||
8 | Hong Kong FC | 8 | 1 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |