Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp C1 Châu Âu 2025-2026

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Malmo FF 4 0 1 0 2 1 0 11
2 Lech Poznan 2 0 1 0 0 0 1 8
3 Artsakh Noah 4 0 2 1 1 0 0 7
4 Kairat Almaty 4 1 1 1 1 0 0 6
5 Zrinjski Mostar 4 1 0 3 0 0 0 6
6 Breidablik 4 2 1 0 0 0 1 6
7 Crvena Zvezda 2 0 1 0 0 0 1 6
8 Ferencvarosi TC 2 0 0 1 0 1 0 6
9 Dynamo Kyiv 2 0 0 0 2 0 0 6
10 Slovan Bratislava 2 0 0 1 0 1 0 6
11 Lincoln City 4 1 2 0 1 0 0 5
12 Steaua Bucuresti 4 1 2 0 1 0 0 5
13 Red Bull Salzburg 2 0 1 0 0 1 0 5
14 Kf Drita Gjilan 4 2 1 0 1 0 0 4
15 FK Shkendija 79 4 1 2 1 0 0 0 4
16 Qarabag 2 0 1 0 1 0 0 4
17 KuPS 4 2 1 1 0 0 0 3
18 Rigas Futbola Skola 4 1 3 0 0 0 0 3
19 Inter Club Escaldes 2 0 1 1 0 0 0 3
20 Ludogorets Razgrad 4 1 3 0 0 0 0 3
21 Viktoria Plzen 2 1 0 0 1 0 0 3
22 Copenhagen 2 0 1 1 0 0 0 3
23 Glasgow Rangers 2 0 1 1 0 0 0 3
24 Saburtalo Tbilisi 2 0 2 0 0 0 0 2
25 FK Buducnost Podgorica 2 1 0 1 0 0 0 2
26 Differdange 03 2 1 0 1 0 0 0 2
27 Vikingur Gotu 2 1 0 1 0 0 0 2
28 FK Zalgiris Vilnius 2 1 0 1 0 0 0 2
29 Hamrun Spartans 4 3 0 1 0 0 0 2
30 Dinamo Minsk 2 1 0 1 0 0 0 2
31 Shelbourne 4 2 2 0 0 0 0 2
32 Servette 2 0 2 0 0 0 0 2
33 AEP Paphos 2 0 2 0 0 0 0 2
34 Brann 2 0 2 0 0 0 0 2
35 NK Olimpija Ljubljana 2 1 1 0 0 0 0 1
36 The New Saints 2 1 1 0 0 0 0 1
37 Ss Virtus 2 1 1 0 0 0 0 1
38 Egnatia Rrogozhine 2 1 1 0 0 0 0 1
39 Linfield FC 2 1 1 0 0 0 0 1
40 Maccabi Tel Aviv 2 1 1 0 0 0 0 1
41 NK Rijeka 2 1 1 0 0 0 0 1
42 Panathinaikos 2 1 1 0 0 0 0 1
43 Milsami 2 2 0 0 0 0 0 0
44 Levadia Tallinn 2 2 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 01/08/2025 05:54
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác