Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp quốc gia Latvia 2013-2014

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Liepajas Metalurgs 5 1 0 1 0 1 2 23
2 Daugava Daugavpils 8 1 1 1 1 3 1 23
3 Skonto FC 6 1 0 2 0 1 2 21
4 Jelgava 6 2 0 1 1 0 2 18
5 Gulbene 2005 5 1 0 0 2 2 0 14
6 FK Ventspils 3 0 1 0 1 0 1 10
7 Rigas Futbola Skola 5 2 1 0 0 1 1 10
8 Daugava Riga 3 0 2 0 0 0 1 10
9 Rita Lerona 2 0 0 0 1 0 1 9
10 Spartaks Jurmala 3 0 0 1 2 0 0 8
11 Jurmala 4 0 3 0 0 0 1 8
12 Fk Ilukste 2 1 0 0 0 0 1 8
13 Preilu 3 0 0 2 1 0 0 7
14 Varaviksne Liepaja 4 2 0 1 1 0 0 5
15 Ogres Fk 33 2 0 1 0 0 1 0 5
16 Fk Valmiera 4 1 2 1 0 0 0 4
17 Olaines Fk 3 2 0 0 0 1 0 4
18 Tukums-2000 4 1 3 0 0 0 0 3
19 Jdfs Alberts 2 1 0 0 1 0 0 3
20 Fk Carnikava 1 0 0 0 1 0 0 3
21 Fk Dobele 2 1 0 0 1 0 0 3
22 Fk Dinamo Riga 3 1 1 1 0 0 0 3
23 Alberts 2 0 1 1 0 0 0 3
24 Rinuzi 2 0 2 0 0 0 0 2
25 Upesciems 2 1 0 1 0 0 0 2
26 Grobina 2 1 0 1 0 0 0 2
27 Jekabpils 2 1 1 0 0 0 0 1
28 Fc Marienburg 1 0 1 0 0 0 0 1
29 Plavinas Dm 1 0 1 0 0 0 0 1
30 Fk Smiltene Bjss 1 0 1 0 0 0 0 1
31 Salaspils 1 0 1 0 0 0 0 1
32 Rigas Tehniska Universitate 1 0 1 0 0 0 0 1
33 Sfk United 1 0 1 0 0 0 0 1
34 Saldus 1 1 0 0 0 0 0 0
35 Metta/LU Riga 2 2 0 0 0 0 0 0
36 Rezekne / Bjss 1 1 0 0 0 0 0 0
37 Fk Auda Riga 1 1 0 0 0 0 0 0
38 Dvsk Traktors 1 1 0 0 0 0 0 0
39 Fk Kuldiga 1 1 0 0 0 0 0 0
40 Balvu Vilki 1 1 0 0 0 0 0 0
41 Kalupe 1 1 0 0 0 0 0 0
42 Fk Ozolnieki 1 1 0 0 0 0 0 0
43 Fc Riga United 1 1 0 0 0 0 0 0
44 Staiceles Bebri 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 02/04/2025 10:48
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác