Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp quốc gia Latvia 2016-2017

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Riga Fc 10 2 1 3 1 1 2 28
2 Skonto FC 3 1 0 0 0 0 2 22
3 Rezekne / Bjss 3 1 0 1 0 0 1 18
4 Babite 4 1 0 0 1 0 2 15
5 Staiceles Bebri 3 1 0 0 0 0 2 14
6 Kraslava 3 1 0 0 0 1 1 12
7 Spartaks Jurmala 4 1 2 0 0 0 1 12
8 Tukums-2000 3 1 0 0 0 1 1 10
9 Kuldigas Nss/nikers 3 0 1 0 1 0 1 10
10 Rigas Futbola Skola 4 1 2 0 0 0 1 9
11 FK Ventspils 5 0 3 1 1 0 0 8
12 Ogres Fk 33 3 1 1 0 0 1 0 5
13 Fk Auda Riga 2 0 0 1 1 0 0 5
14 Liepajas Metalurgs 2 1 0 0 0 0 1 5
15 Olaines Fk 2 0 1 0 1 0 0 4
16 Igate / Tami Tami 2 1 0 0 0 1 0 4
17 Fk Dobele 3 1 0 2 0 0 0 4
18 Cesis 3 1 0 2 0 0 0 4
19 Jekabpils 3 1 1 1 0 0 0 3
20 Nica 2 0 1 1 0 0 0 3
21 Grobina 1 0 0 0 1 0 0 3
22 Talsu Nss / Laidze 2 1 0 0 1 0 0 3
23 Limbazi 1 0 0 1 0 0 0 2
24 Metta/LU Riga 2 1 0 1 0 0 0 2
25 Fk Smiltene Bjss 2 1 1 0 0 0 0 1
26 Dvsk Traktors 1 0 1 0 0 0 0 1
27 Mersrags 2 1 1 0 0 0 0 1
28 Aliance 1 0 1 0 0 0 0 1
29 Riga United 1 0 1 0 0 0 0 1
30 Plavinas Dm 1 0 1 0 0 0 0 1
31 Upesciems 1 0 1 0 0 0 0 1
32 Daugava Daugavpils 2 1 1 0 0 0 0 1
33 Lielupe 1 0 1 0 0 0 0 1
34 Fk Valmiera 1 1 0 0 0 0 0 0
35 Preilu 1 1 0 0 0 0 0 0
36 Alberts 1 1 0 0 0 0 0 0
37 Jdfs Alberts 1 1 0 0 0 0 0 0
38 Salaspils 1 1 0 0 0 0 0 0
39 Fortuna 1 1 0 0 0 0 0 0
40 Saldus 1 1 0 0 0 0 0 0
41 Ludzas SK 1 1 0 0 0 0 0 0
42 Salacgriva 1 1 0 0 0 0 0 0
43 Jelgava 2 2 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 27/03/2025 11:18
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác