Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp quốc gia Latvia 2015-2016

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Fk Valmiera 3 1 0 0 0 0 2 17
2 Rigas Futbola Skola 2 0 0 1 0 0 1 12
3 Spartaks Jurmala 5 1 2 0 1 0 1 11
4 Jdfs Alberts 3 1 0 0 1 0 1 11
5 Preilu 3 0 1 0 0 1 1 10
6 Babite 4 0 1 1 2 0 0 9
7 FK Ventspils 4 1 2 0 0 0 1 9
8 Riga Fc 3 1 0 0 1 0 1 8
9 Compact 2 0 0 1 0 0 1 8
10 Kalnciema Lideris 3 0 1 0 1 1 0 8
11 Monarhs 2 0 1 0 0 0 1 8
12 Jelgava 5 1 2 1 1 0 0 7
13 Salaspils 3 1 0 0 2 0 0 6
14 Upesciems 2 1 0 0 0 0 1 6
15 Skonto FC 2 0 1 0 0 1 0 5
16 Olaines Fk 2 1 0 0 0 0 1 5
17 Liepajas Metalurgs 2 1 0 0 0 1 0 4
18 Metta/LU Riga 2 1 0 0 0 1 0 4
19 Daugava Daugavpils 4 2 0 2 0 0 0 4
20 Fk Auda Riga 3 1 1 0 1 0 0 4
21 Jekabpils 2 0 1 1 0 0 0 3
22 Kuldigas Nss/nikers 2 1 0 0 1 0 0 3
23 Rezekne / Bjss 2 1 0 1 0 0 0 2
24 Tukums-2000 1 0 0 1 0 0 0 2
25 Lielupe 2 1 0 1 0 0 0 2
26 Fk Dobele 3 1 2 0 0 0 0 2
27 Staiceles Bebri 1 0 1 0 0 0 0 1
28 Fortuna 1 0 1 0 0 0 0 1
29 Nica 1 0 1 0 0 0 0 1
30 Riga United 1 0 1 0 0 0 0 1
31 Ludzas SK 1 0 1 0 0 0 0 1
32 Priekuli 1 0 1 0 0 0 0 1
33 Fk Smiltene Bjss 1 0 1 0 0 0 0 1
34 Balvu Vilki 1 0 1 0 0 0 0 1
35 Adazhi 1 0 1 0 0 0 0 1
36 Saldus 1 1 0 0 0 0 0 0
37 Bandava 1 1 0 0 0 0 0 0
38 Lacplesis 1 1 0 0 0 0 0 0
39 Ogres Fk 33 1 1 0 0 0 0 0 0
40 Alberts 1 1 0 0 0 0 0 0
41 Grobina 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 25/03/2025 21:21
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác