Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nk Roltek Dob | 27 | 27 | 0 | 20 | 3 | 4 | 16 | 74.07% | Chi tiết |
2 | Nk Verzej | 27 | 27 | 0 | 15 | 2 | 10 | 5 | 55.56% | Chi tiết |
3 | Nk Radomlje | 27 | 27 | 0 | 15 | 5 | 7 | 8 | 55.56% | Chi tiết |
4 | NK Aluminij | 27 | 27 | 1 | 13 | 8 | 6 | 7 | 48.15% | Chi tiết |
5 | Ankaran Hrvatini Mas Tech | 27 | 27 | 0 | 12 | 5 | 10 | 2 | 44.44% | Chi tiết |
6 | Krsko Posavlje | 27 | 27 | 1 | 10 | 6 | 11 | -1 | 37.04% | Chi tiết |
7 | Tinex Sencur | 27 | 27 | 0 | 9 | 4 | 14 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Nk Smartno | 27 | 27 | 0 | 9 | 10 | 8 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Simer Sampion Celje | 27 | 27 | 0 | 6 | 4 | 17 | -11 | 22.22% | Chi tiết |
10 | Bela Krajina | 27 | 27 | 0 | 1 | 3 | 23 | -22 | 3.70% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 69 | 43.13% |
Hòa | 50 | 31.25% |
Đội khách thắng kèo | 41 | 25.63% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nk Roltek Dob | 74.07% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Bela Krajina | 3.70% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nk Roltek Dob | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Tinex Sencur,Bela Krajina | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nk Roltek Dob | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Tinex Sencur,Bela Krajina | 7.69% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nk Smartno | 37.04% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |