Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Bilje | 16 | 16 | 4 | 10 | 1 | 5 | 5 | 62.50% | Chi tiết |
2 | Bistrica | 18 | 18 | 6 | 11 | 2 | 5 | 6 | 61.11% | Chi tiết |
3 | Tabor Sezana | 19 | 19 | 13 | 11 | 1 | 7 | 4 | 57.89% | Chi tiết |
4 | NK Aluminij | 16 | 16 | 13 | 9 | 1 | 6 | 3 | 56.25% | Chi tiết |
5 | Dravinja Kostroj | 18 | 18 | 5 | 10 | 1 | 7 | 3 | 55.56% | Chi tiết |
6 | Gorica | 17 | 17 | 15 | 8 | 1 | 8 | 0 | 47.06% | Chi tiết |
7 | Svoboda Ljubljana | 17 | 17 | 1 | 8 | 2 | 7 | 1 | 47.06% | Chi tiết |
8 | NK Rudar Velenje | 15 | 15 | 3 | 7 | 1 | 7 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
9 | NK Krka | 18 | 18 | 8 | 8 | 1 | 9 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
10 | NK Ptuj Drava | 17 | 17 | 0 | 7 | 1 | 9 | -2 | 41.18% | Chi tiết |
11 | Brinje Grosuplje | 15 | 15 | 10 | 6 | 1 | 8 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Jadran Dekani | 16 | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | -1 | 37.50% | Chi tiết |
13 | Triglav Gorenjska | 16 | 16 | 11 | 6 | 2 | 8 | -2 | 37.50% | Chi tiết |
14 | Tolmin | 18 | 18 | 3 | 6 | 0 | 12 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
15 | ND Ilirija 1911 | 15 | 15 | 3 | 5 | 3 | 7 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
16 | Nd Beltinci | 19 | 19 | 14 | 6 | 1 | 12 | -6 | 31.58% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 65 | 44.52% |
Hòa | 22 | 15.07% |
Đội khách thắng kèo | 59 | 40.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Bilje | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nd Beltinci | 31.58% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | NK Ptuj Drava | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Jadran Dekani | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | NK Ptuj Drava | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Jadran Dekani | 12.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | ND Ilirija 1911 | 20.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |