Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | NK Mura 05 | 30 | 30 | 5 | 22 | 2 | 6 | 16 | 73.33% | Chi tiết |
2 | NK Ptuj Drava | 30 | 30 | 0 | 21 | 3 | 6 | 15 | 70.00% | Chi tiết |
3 | Nafta | 30 | 30 | 4 | 21 | 3 | 6 | 15 | 70.00% | Chi tiết |
4 | Nk Radomlje | 30 | 30 | 4 | 16 | 6 | 8 | 8 | 53.33% | Chi tiết |
5 | NK Krka | 30 | 30 | 0 | 15 | 4 | 11 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Ask Bravo | 30 | 30 | 0 | 14 | 7 | 9 | 5 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Tabor Sezana | 30 | 30 | 0 | 13 | 9 | 8 | 5 | 43.33% | Chi tiết |
8 | Mnk Fc Ljubljana | 30 | 30 | 0 | 12 | 3 | 15 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Nk Roltek Dob | 30 | 30 | 1 | 12 | 4 | 14 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Brda | 30 | 30 | 1 | 11 | 5 | 14 | -3 | 36.67% | Chi tiết |
11 | Jadran Dekani | 30 | 30 | 0 | 10 | 6 | 14 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Rogaska | 30 | 30 | 0 | 8 | 3 | 19 | -11 | 26.67% | Chi tiết |
13 | Brezice | 30 | 30 | 0 | 7 | 9 | 14 | -7 | 23.33% | Chi tiết |
14 | Fuzinar | 30 | 30 | 0 | 7 | 5 | 18 | -11 | 23.33% | Chi tiết |
15 | Zarica Kranj | 30 | 30 | 0 | 6 | 7 | 17 | -11 | 20.00% | Chi tiết |
16 | Nk Verzej | 30 | 30 | 0 | 5 | 4 | 21 | -16 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 107 | 38.21% |
Hòa | 80 | 28.57% |
Đội khách thắng kèo | 93 | 33.21% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | NK Mura 05 | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nk Verzej | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | NK Mura 05,NK Ptuj Drava | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Fuzinar | 6.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | NK Mura 05,NK Ptuj Drava | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Fuzinar | 6.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Tabor Sezana,Brezice | 30.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |