Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | SC Mannsdorf | 20 | 20 | 14 | 12 | 1 | 7 | 5 | 60.00% | Chi tiết |
2 | Rapid Vienna Amateure | 24 | 24 | 16 | 13 | 1 | 10 | 3 | 54.17% | Chi tiết |
3 | Team Wiener Linien | 15 | 15 | 2 | 8 | 2 | 5 | 3 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Sv Mattersburg Amateure | 18 | 18 | 4 | 9 | 0 | 9 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Bruck/leitha | 19 | 19 | 6 | 9 | 2 | 8 | 1 | 47.37% | Chi tiết |
6 | Wiener Viktoria | 19 | 19 | 1 | 9 | 1 | 9 | 0 | 47.37% | Chi tiết |
7 | Trenkwalder Admira Amateure | 19 | 19 | 1 | 9 | 2 | 8 | 1 | 47.37% | Chi tiết |
8 | Asv Drassburg | 20 | 20 | 4 | 9 | 3 | 8 | 1 | 45.00% | Chi tiết |
9 | Ask Ebreichsdorf | 20 | 20 | 15 | 9 | 0 | 11 | -2 | 45.00% | Chi tiết |
10 | Wiener Sportklub | 18 | 18 | 8 | 8 | 4 | 6 | 2 | 44.44% | Chi tiết |
11 | Mauerwerk | 19 | 19 | 7 | 8 | 3 | 8 | 0 | 42.11% | Chi tiết |
12 | Sc Neusiedl 1919 | 20 | 20 | 2 | 8 | 3 | 9 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Fcm Traiskirchen | 21 | 21 | 3 | 8 | 4 | 9 | -1 | 38.10% | Chi tiết |
14 | Stripfing | 16 | 16 | 8 | 6 | 4 | 6 | 0 | 37.50% | Chi tiết |
15 | SC Wiener Neustadt | 18 | 18 | 3 | 6 | 3 | 9 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
16 | Sv Leobendorf | 18 | 18 | 7 | 3 | 3 | 12 | -9 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 66 | 38.82% |
Hòa | 36 | 21.18% |
Đội khách thắng kèo | 68 | 40% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | SC Mannsdorf | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Sv Leobendorf | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | SC Mannsdorf | 57.14% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Sv Leobendorf | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | SC Mannsdorf | 57.14% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Sv Leobendorf | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Stripfing | 25.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |